1. | せんせい |
|
たの |
|
2. | しゃちょう |
|
げんき |
|
3. | かれ |
|
た |
|
先生 | は | 楽 | しそうだった。 | 社長 | は | 元気 | そうだった。 | 彼 | は、もっと | 食 | べたそうだった。 | |||
Cô giáo có vẻ rất vui. |
|
Giám đốc có vẻ như đã khỏe rồi. |
|
Anh ấy có vẻ muốn ăn nhiều hơn. | ||||||||||
|
けいよう | し |
|
|
|
けいよう | し |
|
|
どうし |
|
けい |
|
||
い | 形容 | 詞 | + | そうだった | な | 形容 | 詞 | + | そうだった | 動詞 | ます | 形 | +たい+そうだった | ||
|
|
がんぼう |
|
|
た |
|
|||||||||
☆↑ | 願望 | の「たい」( | 食 | べたい) | |||||||||||
Tính từ đuôi い+そうだった | Tính từ đuôi な+そうだった |
Động từ ます+「たい」+そうだった |
げんき |
|
|
げんき |
|
元気 | がない | → | 元気 |
がなさそうだった |
Không khỏe |
|
Có vẻ không khỏe | ||
なか | よい |
|
なか | よ |
仲が | 良い | → | 仲 が | 良さそうだった |
Quan hệ bạn bè tốt |
|
Quan hệ bạn bè có vẻ không tốt |
【Mở rộng diễn đạt】
Câu văn Nhật ký mẫu